Có 3 kết quả:
自己 zì jǐ ㄗˋ ㄐㄧˇ • 自給 zì jǐ ㄗˋ ㄐㄧˇ • 自给 zì jǐ ㄗˋ ㄐㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự, bản thân, chính mình
2. thân cận, quan hệ thân mật
2. thân cận, quan hệ thân mật
Từ điển Trung-Anh
(1) oneself
(2) one's own
(2) one's own
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
self-reliant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
self-reliant
Bình luận 0